Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 犬马之疾
Pinyin: quǎn mǎ zhī jí
Meanings: Bệnh tật như chó và ngựa (dùng để tự hạ thấp khi xin nghỉ ốm), Illness akin to that of dogs and horses (used humbly when asking for sick leave)., 谦称自己的疾病。
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 20
Radicals: 犬, 一, 丶, 疒, 矢
Chinese meaning: 谦称自己的疾病。
Grammar: Thành ngữ, mang tính tự hạ khi nói về bệnh tật của bản thân.
Example: 因犬马之疾,不能赴约。
Example pinyin: yīn quǎn mǎ zhī jí , bù néng fù yuē 。
Tiếng Việt: Vì bệnh tật như chó và ngựa, tôi không thể đến hẹn.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Bệnh tật như chó và ngựa (dùng để tự hạ thấp khi xin nghỉ ốm)
Nghĩa phụ
English
Illness akin to that of dogs and horses (used humbly when asking for sick leave).
Nghĩa tiếng trung
中文释义
谦称自己的疾病。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế