Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 犬马之报
Pinyin: quǎn mǎ zhī bào
Meanings: Gratitude and repayment like that of dogs and horses (a small but sincere token of gratitude)., Lòng biết ơn và báo đáp như chó và ngựa (sự đền đáp nhỏ nhoi nhưng chân thành), 愿象犬马那样供人驱使,以报恩情。[出处]元·无名氏《连环计》第二折“吕布至死也不忘大德,当效犬马之报。”
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 17
Radicals: 犬, 一, 丶, 扌, 𠬝
Chinese meaning: 愿象犬马那样供人驱使,以报恩情。[出处]元·无名氏《连环计》第二折“吕布至死也不忘大德,当效犬马之报。”
Grammar: Thành ngữ, dùng trong các tình huống bày tỏ lòng biết ơn khiêm nhường.
Example: 这是我对你的一点犬马之报。
Example pinyin: zhè shì wǒ duì nǐ de yì diǎn quǎn mǎ zhī bào 。
Tiếng Việt: Đây là chút lòng biết ơn như chó và ngựa mà tôi dành cho bạn.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Lòng biết ơn và báo đáp như chó và ngựa (sự đền đáp nhỏ nhoi nhưng chân thành)
Nghĩa phụ
English
Gratitude and repayment like that of dogs and horses (a small but sincere token of gratitude).
Nghĩa tiếng trung
中文释义
愿象犬马那样供人驱使,以报恩情。[出处]元·无名氏《连环计》第二折“吕布至死也不忘大德,当效犬马之报。”
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế