Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 犬马之年
Pinyin: quǎn mǎ zhī nián
Meanings: Old age compared to dogs and horses (a modest way to refer to one's old age)., Tuổi già so sánh với chó và ngựa (tự hạ mình khi tuổi đã cao), 对尊上卑称自己的年龄。[出处]三国·魏·曹植《黄初六年令》“将以全陛下厚德,究孤犬马之年,此难能也。”[例]老媳妇~七十有五。——《京本通俗小说·西山一窟鬼》。
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 16
Radicals: 犬, 一, 丶, 年
Chinese meaning: 对尊上卑称自己的年龄。[出处]三国·魏·曹植《黄初六年令》“将以全陛下厚德,究孤犬马之年,此难能也。”[例]老媳妇~七十有五。——《京本通俗小说·西山一窟鬼》。
Grammar: Thành ngữ, mang tính tự khiêm tốn thường được dùng bởi người lớn tuổi.
Example: 在下已至犬马之年,恐难胜任。
Example pinyin: zài xià yǐ zhì quǎn mǎ zhī nián , kǒng nán shèng rèn 。
Tiếng Việt: Tôi đã đến tuổi già như chó và ngựa, e rằng không đủ khả năng đảm nhiệm.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Tuổi già so sánh với chó và ngựa (tự hạ mình khi tuổi đã cao)
Nghĩa phụ
English
Old age compared to dogs and horses (a modest way to refer to one's old age).
Nghĩa tiếng trung
中文释义
对尊上卑称自己的年龄。[出处]三国·魏·曹植《黄初六年令》“将以全陛下厚德,究孤犬马之年,此难能也。”[例]老媳妇~七十有五。——《京本通俗小说·西山一窟鬼》。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế