Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 犬马之力

Pinyin: quǎn mǎ zhī lì

Meanings: The strength of dogs and horses (means being ready to contribute all one's efforts)., Sức lực của chó và ngựa (ý nói sẵn sàng cống hiến hết sức mình), 犹犬马之劳。表示心甘情愿受人驱使,为人效劳。

HSK Level: 5

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 12

Radicals: 犬, 一, 丶, 丿, 𠃌

Chinese meaning: 犹犬马之劳。表示心甘情愿受人驱使,为人效劳。

Grammar: Thành ngữ, dùng trong những trường hợp muốn thể hiện lòng trung thành và cống hiến.

Example: 我愿意为公司贡献我的犬马之力。

Example pinyin: wǒ yuàn yì wèi gōng sī gòng xiàn wǒ de quǎn mǎ zhī lì 。

Tiếng Việt: Tôi sẵn sàng đóng góp tất cả sức lực của mình cho công ty.

犬马之力
quǎn mǎ zhī lì
5thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Sức lực của chó và ngựa (ý nói sẵn sàng cống hiến hết sức mình)

The strength of dogs and horses (means being ready to contribute all one's efforts).

犹犬马之劳。表示心甘情愿受人驱使,为人效劳。

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

犬马之力 (quǎn mǎ zhī lì) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung