Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 犬马之决

Pinyin: quǎn mǎ zhī jué

Meanings: Quyết tâm như chó và ngựa (ý chỉ lòng trung thành tuyệt đối), Determination like dogs and horses (refers to absolute loyalty)., 指臣僚的果敢决断。[出处]《汉书·息夫躬传》“其有犬马之决者,仰药而伏刃。”

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 16

Radicals: 犬, 一, 丶, 冫, 夬

Chinese meaning: 指臣僚的果敢决断。[出处]《汉书·息夫躬传》“其有犬马之决者,仰药而伏刃。”

Grammar: Thành ngữ, thường dùng để biểu thị sự trung thành tuyệt đối.

Example: 他为了国家,立下了犬马之决。

Example pinyin: tā wèi le guó jiā , lì xià le quǎn mǎ zhī jué 。

Tiếng Việt: Anh ấy vì đất nước đã lập nên quyết tâm như chó và ngựa.

犬马之决
quǎn mǎ zhī jué
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Quyết tâm như chó và ngựa (ý chỉ lòng trung thành tuyệt đối)

Determination like dogs and horses (refers to absolute loyalty).

指臣僚的果敢决断。[出处]《汉书·息夫躬传》“其有犬马之决者,仰药而伏刃。”

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

犬马之决 (quǎn mǎ zhī jué) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung