Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 犨
Pinyin: chōu
Meanings: Con bò mộng (ít dùng, xuất hiện trong văn bản cổ), Bull (rarely used, appears in ancient texts)., ①突出。[例]南家之墙犨于前而不直。——《吕氏春秋》。
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
Stroke count: 20
Radicals: 牛, 雔
Chinese meaning: ①突出。[例]南家之墙犨于前而不直。——《吕氏春秋》。
Hán Việt reading: thù
Grammar: Từ này không còn thông dụng trong tiếng Trung hiện đại, chủ yếu xuất hiện trong văn bản lịch sử hoặc cổ điển.
Example: 古代文学中提到过这种动物。
Example pinyin: gǔ dài wén xué zhōng tí dào guò zhè zhǒng dòng wù 。
Tiếng Việt: Loài động vật này được đề cập trong văn học cổ đại.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Con bò mộng (ít dùng, xuất hiện trong văn bản cổ)
Hán Việt
Âm đọc Hán Việt
thù
Cách đọc truyền thống của chữ Hán trong tiếng Việt
Nghĩa phụ
English
Bull (rarely used, appears in ancient texts).
Nghĩa tiếng trung
中文释义
突出。南家之墙犨于前而不直。——《吕氏春秋》
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!