Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 犒赏

Pinyin: kào shǎng

Meanings: Phần thưởng, quà tặng để khen thưởng, khích lệ; cũng có thể là hành động thưởng., A reward or prize to commend and encourage; it can also refer to the act of rewarding., ①用酒食慰劳。[例]犒劳将士。

HSK Level: 6

Part of speech: động từ

Stroke count: 26

Radicals: 牛, 高, 贝

Chinese meaning: ①用酒食慰劳。[例]犒劳将士。

Grammar: Có thể đứng độc lập như danh từ hoặc làm động từ với đối tượng nhận phần thưởng (tân ngữ) đi kèm.

Example: 将军犒赏了三军。

Example pinyin: jiāng jūn kào shǎng le sān jūn 。

Tiếng Việt: Tướng quân đã thưởng cho ba quân.

犒赏
kào shǎng
6động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Phần thưởng, quà tặng để khen thưởng, khích lệ; cũng có thể là hành động thưởng.

A reward or prize to commend and encourage; it can also refer to the act of rewarding.

用酒食慰劳。犒劳将士

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...