Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 犄
Pinyin: jī
Meanings: Góc (thường dùng để chỉ góc nhọn của một thứ gì đó, ví dụ: sừng)., Horn (sharp angle of something, e.g., horns)., ①牵制。[合]犄角之势(原指捕鹿时一面拉住鹿腿,一面抓住鹿角。后常用来比喻相互配合,夹击敌人)。
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
Stroke count: 12
Radicals: 奇, 牛
Chinese meaning: ①牵制。[合]犄角之势(原指捕鹿时一面拉住鹿腿,一面抓住鹿角。后常用来比喻相互配合,夹击敌人)。
Hán Việt reading: cơ
Grammar: Ít phổ biến trong ngôn ngữ hiện đại, chủ yếu xuất hiện trong văn cổ.
Example: 牛的犄角很硬。
Example pinyin: niú de jī jiǎo hěn yìng 。
Tiếng Việt: Sừng bò rất cứng.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Góc (thường dùng để chỉ góc nhọn của một thứ gì đó, ví dụ: sừng).
Hán Việt
Âm đọc Hán Việt
cơ
Cách đọc truyền thống của chữ Hán trong tiếng Việt
Nghĩa phụ
English
Horn (sharp angle of something, e.g., horns).
Nghĩa tiếng trung
中文释义
牵制。犄角之势(原指捕鹿时一面拉住鹿腿,一面抓住鹿角。后常用来比喻相互配合,夹击敌人)
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!