Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 犁
Pinyin: lí
Meanings: Cày (dụng cụ nông nghiệp)/cày ruộng, Plow (agricultural tool)/to plow., ①黑(在黑的意义上,黧、黎、犁实同一词)。[例]形容枯槁,面目犁黑。——《战国策·齐策一》。[例]犁旦。——《史记·南越列传》。索隐:“犁,黑也。天未明尚黑时也。”[合]犁眉驹(良马名。毛黄色,眉黑。犁,通“黧”);犁黑(黧黑,暗黑色。犁,通“犂”);犁老(指老人。老人面色黧黑,故称犁,通“黧”);犁明(犁曙黎明。犂,通“黎”)。*②通“黎”。众多之意。[例]今商王受,力行无度,播弃犂老。——《书·泰誓中》。[合]犁元,犁民(黎民百姓。犂,通“黎”)。
HSK Level: 5
Part of speech: danh từ
Stroke count: 11
Radicals: 利, 牛
Chinese meaning: ①黑(在黑的意义上,黧、黎、犁实同一词)。[例]形容枯槁,面目犁黑。——《战国策·齐策一》。[例]犁旦。——《史记·南越列传》。索隐:“犁,黑也。天未明尚黑时也。”[合]犁眉驹(良马名。毛黄色,眉黑。犁,通“黧”);犁黑(黧黑,暗黑色。犁,通“犂”);犁老(指老人。老人面色黧黑,故称犁,通“黧”);犁明(犁曙黎明。犂,通“黎”)。*②通“黎”。众多之意。[例]今商王受,力行无度,播弃犂老。——《书·泰誓中》。[合]犁元,犁民(黎民百姓。犂,通“黎”)。
Hán Việt reading: lê
Grammar: Là danh từ khi chỉ công cụ và động từ khi diễn tả hành động cày đất. Ví dụ: 犁地 (cày ruộng), 铁犁 (cày bằng sắt).
Example: 农民用犁耕地。
Example pinyin: nóng mín yòng lí gēng dì 。
Tiếng Việt: Nông dân dùng cày để cày ruộng.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Cày (dụng cụ nông nghiệp)/cày ruộng
Hán Việt
Âm đọc Hán Việt
lê
Cách đọc truyền thống của chữ Hán trong tiếng Việt
Nghĩa phụ
English
Plow (agricultural tool)/to plow.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
“犁,黑也。天未明尚黑时也。”犁眉驹(良马名。毛黄色,眉黑。犁,通“黧”);犁黑(黧黑,暗黑色。犁,通“犂”);犁老(指老人。老人面色黧黑,故称犁,通“黧”);犁明(犁曙黎明。犂,通“黎”)
通“黎”。众多之意。今商王受,力行无度,播弃犂老。——《书·泰誓中》。犁元,犁民(黎民百姓。犂,通“黎”)
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!