Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 犀牛望月
Pinyin: xī niú wàng yuè
Meanings: Limited vision but full of hope (describing patience and expectation)., Tầm nhìn hạn chế nhưng đầy hy vọng (mô tả sự kiên nhẫn và kỳ vọng)., 比喻见到的不全面。[出处]《关尹子·五鉴》“譬如犀牛望月。月形入角,特因识生,始有月形,而彼真月初不在角。”
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 31
Radicals: 丨, 丷, 八, 尸, 牛, 亡, 月, 王
Chinese meaning: 比喻见到的不全面。[出处]《关尹子·五鉴》“譬如犀牛望月。月形入角,特因识生,始有月形,而彼真月初不在角。”
Grammar: Thành ngữ bốn chữ, mang tính biểu tượng cao và ít sử dụng trong cuộc sống hằng ngày.
Example: 虽然前路不明,但他依旧像犀牛望月一样充满期待。
Example pinyin: suī rán qián lù bù míng , dàn tā yī jiù xiàng xī niú wàng yuè yī yàng chōng mǎn qī dài 。
Tiếng Việt: Mặc dù tương lai chưa rõ ràng, nhưng anh ấy vẫn tràn đầy kỳ vọng như hình ảnh 'tê giác ngắm trăng'.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Tầm nhìn hạn chế nhưng đầy hy vọng (mô tả sự kiên nhẫn và kỳ vọng).
Nghĩa phụ
English
Limited vision but full of hope (describing patience and expectation).
Nghĩa tiếng trung
中文释义
比喻见到的不全面。[出处]《关尹子·五鉴》“譬如犀牛望月。月形入角,特因识生,始有月形,而彼真月初不在角。”
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế