Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 犀燃烛照

Pinyin: xī rán zhú zhào

Meanings: Ánh sáng chiếu rọi rõ ràng, minh bạch (mô tả sự sáng suốt, thông thái)., Clearly illuminated by candlelight (describing clarity or wisdom)., 犹犀照牛渚。[出处]清·王韬《使才》“使臣行辕宜设译官数员,汇观各处日报而撷取要略,译以华文,寄呈总理衙门;则泰西迩日之情形,正如犀燃烛照,无所遁形。”

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 51

Radicals: 丨, 丷, 八, 尸, 牛, 火, 然, 虫, 昭, 灬

Chinese meaning: 犹犀照牛渚。[出处]清·王韬《使才》“使臣行辕宜设译官数员,汇观各处日报而撷取要略,译以华文,寄呈总理衙门;则泰西迩日之情形,正如犀燃烛照,无所遁形。”

Grammar: Thành ngữ bốn chữ, chủ yếu sử dụng trong văn học hoặc ngôn ngữ trang trọng.

Example: 她的分析犀燃烛照,让人佩服不已。

Example pinyin: tā de fēn xī xī rán zhú zhào , ràng rén pèi fú bù yǐ 。

Tiếng Việt: Phân tích của cô ấy sáng tỏ như ánh nến chiếu rọi, khiến mọi người vô cùng khâm phục.

犀燃烛照
xī rán zhú zhào
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Ánh sáng chiếu rọi rõ ràng, minh bạch (mô tả sự sáng suốt, thông thái).

Clearly illuminated by candlelight (describing clarity or wisdom).

犹犀照牛渚。[出处]清·王韬《使才》“使臣行辕宜设译官数员,汇观各处日报而撷取要略,译以华文,寄呈总理衙门;则泰西迩日之情形,正如犀燃烛照,无所遁形。”

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...