Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 犀照牛渚

Pinyin: xī zhào niú zhǔ

Meanings: A brilliant light shining everywhere (describing shining talent or wisdom)., Ánh sáng rực rỡ chiếu khắp nơi (mô tả tài năng hoặc trí tuệ tỏa sáng)., 比喻洞察幽微。[出处]《晋书·温峤传》“抜温峤呴至牛渚矶,水深不可测,世云其下多怪物,峤遂爏犀角而照之。”[例]高攀天根探月窟,~万怪呈。——明·高启《青丘子歌》。

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 40

Radicals: 丨, 丷, 八, 尸, 牛, 昭, 灬, 氵, 者

Chinese meaning: 比喻洞察幽微。[出处]《晋书·温峤传》“抜温峤呴至牛渚矶,水深不可测,世云其下多怪物,峤遂爏犀角而照之。”[例]高攀天根探月窟,~万怪呈。——明·高启《青丘子歌》。

Grammar: Thành ngữ bốn chữ, ít phổ biến trong giao tiếp hàng ngày nhưng thường gặp trong văn học cổ điển.

Example: 他的智慧犹如犀照牛渚,照亮了整个团队。

Example pinyin: tā de zhì huì yóu rú xī zhào niú zhǔ , zhào liàng le zhěng gè tuán duì 。

Tiếng Việt: Trí tuệ của anh ấy giống như ánh sáng rực rỡ chiếu khắp nơi, làm sáng cả đội nhóm.

犀照牛渚
xī zhào niú zhǔ
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Ánh sáng rực rỡ chiếu khắp nơi (mô tả tài năng hoặc trí tuệ tỏa sáng).

A brilliant light shining everywhere (describing shining talent or wisdom).

比喻洞察幽微。[出处]《晋书·温峤传》“抜温峤呴至牛渚矶,水深不可测,世云其下多怪物,峤遂爏犀角而照之。”[例]高攀天根探月窟,~万怪呈。——明·高启《青丘子歌》。

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

犀照牛渚 (xī zhào niú zhǔ) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung