Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character:

Pinyin:

Meanings: Cái máng buộc sừng bò (dụng cụ cổ dùng để kiểm soát gia súc), A wooden contraption for controlling cattle by their horns., ①束缚。[合]牿害(束缚伤害);牿委(拘谨委靡)。

HSK Level: 6

Part of speech: danh từ

Stroke count: 11

Radicals: 告, 牛

Chinese meaning: ①束缚。[合]牿害(束缚伤害);牿委(拘谨委靡)。

Hán Việt reading: cố

Grammar: Hiếm gặp trong tiếng Trung hiện đại, từ này chủ yếu xuất hiện trong văn bản cổ.

Example: 古代农民用牿来控制牛。

Example pinyin: gǔ dài nóng mín yòng gù lái kòng zhì niú 。

Tiếng Việt: Nông dân thời cổ đại dùng máng buộc sừng bò để kiểm soát bò.

6danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Cái máng buộc sừng bò (dụng cụ cổ dùng để kiểm soát gia súc)

cố

Cách đọc truyền thống của chữ Hán trong tiếng Việt

A wooden contraption for controlling cattle by their horns.

束缚。牿害(束缚伤害);牿委(拘谨委靡)

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

牿 (gù) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung