Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 牽
Pinyin: qiān
Meanings: To pull, to lead; to be related or connected., Kéo, dẫn dắt; liên quan, ràng buộc, ①见“牵”。
HSK Level: 5
Part of speech: động từ
Stroke count: 11
Radicals: 亠, 冖, 幺, 牛
Chinese meaning: ①见“牵”。
Grammar: Động từ một âm tiết, có thể đứng độc lập hoặc kết hợp với các từ khác như 牵手 (dắt tay), 牵连 (liên lụy).
Example: 他牵着小狗散步。
Example pinyin: tā qiān zhe xiǎo gǒu sàn bù 。
Tiếng Việt: Anh ấy dắt con chó nhỏ đi dạo.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Kéo, dẫn dắt; liên quan, ràng buộc
Nghĩa phụ
English
To pull, to lead; to be related or connected.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
见“牵”
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!