Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character:

Pinyin:

Meanings: Đặc biệt, riêng biệt, Special, particular., ①用本义。雄性的牛马。[据]特,朴特,牛父也。——《说文》。[例]凡马,特居四之一。——《周礼·夏官·校人》。[据]特,牡牛也。——《玉篇》。[合]特处士(赋予公牛以处士头衔);特牛(一头公牛)。*②泛指牛。[例]高辛氏人家生一犬,初如小特。——樊绰《蛮书》。*③三岁兽。[例]胡瞻尔庭有县特兮?——《诗·魏风·伐檀》。*④敌特;特务。[合]反特;特工。

HSK Level: hsk 6

Part of speech: tính từ

Stroke count: 10

Radicals: 寺, 牛

Chinese meaning: ①用本义。雄性的牛马。[据]特,朴特,牛父也。——《说文》。[例]凡马,特居四之一。——《周礼·夏官·校人》。[据]特,牡牛也。——《玉篇》。[合]特处士(赋予公牛以处士头衔);特牛(一头公牛)。*②泛指牛。[例]高辛氏人家生一犬,初如小特。——樊绰《蛮书》。*③三岁兽。[例]胡瞻尔庭有县特兮?——《诗·魏风·伐檀》。*④敌特;特务。[合]反特;特工。

Hán Việt reading: đặc

Grammar: Tính từ nhấn mạnh sự khác biệt hoặc độc đáo của một đối tượng.

Example: 这是一个特例。

Example pinyin: zhè shì yí gè tè lì 。

Tiếng Việt: Đây là một trường hợp đặc biệt.

HSK 6tính từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Đặc biệt, riêng biệt

đặc

Cách đọc truyền thống của chữ Hán trong tiếng Việt

Special, particular.

用本义。雄性的牛马。特,朴特,牛父也。——《说文》。凡马,特居四之一。——《周礼·夏官·校人》。特,牡牛也。——《玉篇》。特处士(赋予公牛以处士头衔);特牛(一头公牛)

泛指牛。高辛氏人家生一犬,初如小特。——樊绰《蛮书》

三岁兽。胡瞻尔庭有县特兮?——《诗·魏风·伐檀》

敌特;特务。反特;特工

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

特 (tè) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung