Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 特辑
Pinyin: tè jí
Meanings: Special issue/edition (usually a separate part in magazines, TV programs, etc.)., Số đặc biệt/tập đặc biệt (thường là một phần riêng biệt trong tạp chí, chương trình truyền hình…), ①为特定主题而编辑的文字资料或报刊。[例]由一特定主题的电影短片编辑而成的专辑。
HSK Level: 5
Part of speech: danh từ
Stroke count: 23
Radicals: 寺, 牛, 咠, 车
Chinese meaning: ①为特定主题而编辑的文字资料或报刊。[例]由一特定主题的电影短片编辑而成的专辑。
Grammar: Danh từ hai âm tiết, thường được dùng với nội dung cụ thể phía trước như 环保特辑 (số đặc biệt về môi trường), 春节特辑 (số đặc biệt Tết Nguyên đán).
Example: 这本杂志出了一个关于环保的特辑。
Example pinyin: zhè běn zá zhì chū le yí gè guān yú huán bǎo de tè jí 。
Tiếng Việt: Tạp chí này đã phát hành một số đặc biệt về bảo vệ môi trường.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Số đặc biệt/tập đặc biệt (thường là một phần riêng biệt trong tạp chí, chương trình truyền hình…)
Nghĩa phụ
English
Special issue/edition (usually a separate part in magazines, TV programs, etc.).
Nghĩa tiếng trung
中文释义
为特定主题而编辑的文字资料或报刊。由一特定主题的电影短片编辑而成的专辑
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!