Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 特起
Pinyin: tè qǐ
Meanings: To specially rise or appear (often used to refer to important events or figures)., Đặc biệt nổi lên, đặc biệt xuất hiện (thường dùng để nói về sự kiện hoặc nhân vật quan trọng), ①崛起,挺出。[例]杰然特起。——宋·陆游《过小孤山大孤山》。
HSK Level: 6
Part of speech: động từ
Stroke count: 20
Radicals: 寺, 牛, 巳, 走
Chinese meaning: ①崛起,挺出。[例]杰然特起。——宋·陆游《过小孤山大孤山》。
Grammar: Là động từ hai âm tiết, thường được sử dụng trong các ngữ cảnh trang trọng hoặc văn bản mô tả sự kiện lớn.
Example: 这次会议有几位特起的新星参与。
Example pinyin: zhè cì huì yì yǒu jǐ wèi tè qǐ de xīn xīng cān yù 。
Tiếng Việt: Cuộc họp lần này có sự tham gia của vài ngôi sao mới nổi bật.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Đặc biệt nổi lên, đặc biệt xuất hiện (thường dùng để nói về sự kiện hoặc nhân vật quan trọng)
Nghĩa phụ
English
To specially rise or appear (often used to refer to important events or figures).
Nghĩa tiếng trung
中文释义
崛起,挺出。杰然特起。——宋·陆游《过小孤山大孤山》
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!