Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 特赦
Pinyin: tè shè
Meanings: Special amnesty or pardon., Đại xá, ân xá đặc biệt, ①国家对某种罪犯或特定犯人减轻或免除刑罚。[例]特赦令。
HSK Level: 6
Part of speech: động từ
Stroke count: 21
Radicals: 寺, 牛, 攵, 赤
Chinese meaning: ①国家对某种罪犯或特定犯人减轻或免除刑罚。[例]特赦令。
Grammar: Thường kết hợp với đối tượng bị tác động phía sau.
Example: 国家决定特赦这些囚犯。
Example pinyin: guó jiā jué dìng tè shè zhè xiē qiú fàn 。
Tiếng Việt: Nhà nước quyết định đại xá những tù nhân này.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Đại xá, ân xá đặc biệt
Nghĩa phụ
English
Special amnesty or pardon.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
国家对某种罪犯或特定犯人减轻或免除刑罚。特赦令
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!