Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 特质

Pinyin: tè zhì

Meanings: Special quality or attribute., Thuộc tính đặc biệt, phẩm chất riêng, ①特有的内在素质。[例]他具有猎人的特质。

HSK Level: 6

Part of speech: danh từ

Stroke count: 18

Radicals: 寺, 牛, 十, 贝, 𠂆

Chinese meaning: ①特有的内在素质。[例]他具有猎人的特质。

Grammar: Làm bổ ngữ hoặc định ngữ cho danh từ.

Example: 这种材料有防火的特质。

Example pinyin: zhè zhǒng cái liào yǒu fáng huǒ de tè zhì 。

Tiếng Việt: Loại vật liệu này có đặc tính chống cháy.

特质
tè zhì
6danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Thuộc tính đặc biệt, phẩm chất riêng

Special quality or attribute.

特有的内在素质。他具有猎人的特质

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

特质 (tè zhì) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung