Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 特色
Pinyin: tè sè
Meanings: Unique feature or characteristic., Đặc điểm riêng, nét độc đáo, ①事物所表现的独特的色彩,风格等。[例]农业激进主义是1880年到1896年这一阶段的特色。[例]艺术特色。
HSK Level: 4
Part of speech: danh từ
Stroke count: 16
Radicals: 寺, 牛, 巴, 𠂊
Chinese meaning: ①事物所表现的独特的色彩,风格等。[例]农业激进主义是1880年到1896年这一阶段的特色。[例]艺术特色。
Grammar: Dùng như danh từ, thường đi kèm với các từ chỉ thuộc tính như 地方 (nơi), 文化 (văn hóa)...
Example: 这个地方有它的特色。
Example pinyin: zhè ge dì fāng yǒu tā de tè sè 。
Tiếng Việt: Nơi này có nét đặc trưng riêng.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Đặc điểm riêng, nét độc đáo
Nghĩa phụ
English
Unique feature or characteristic.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
事物所表现的独特的色彩,风格等。农业激进主义是1880年到1896年这一阶段的特色。艺术特色
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!