Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 特级

Pinyin: tè jí

Meanings: Top grade or especially outstanding., Cấp bậc cao nhất, đặc biệt xuất sắc, ①特别高的等级。*②在质量或级别上非常好的。尤指商品。

HSK Level: 5

Part of speech: tính từ

Stroke count: 16

Radicals: 寺, 牛, 及, 纟

Chinese meaning: ①特别高的等级。*②在质量或级别上非常好的。尤指商品。

Grammar: Chủ yếu làm định ngữ trong câu, mô tả sự ưu việt của đối tượng.

Example: 这是一所特级学校。

Example pinyin: zhè shì yì suǒ tè jí xué xiào 。

Tiếng Việt: Đây là một trường học cấp cao nhất.

特级
tè jí
5tính từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Cấp bậc cao nhất, đặc biệt xuất sắc

Top grade or especially outstanding.

特别高的等级

在质量或级别上非常好的。尤指商品

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

特级 (tè jí) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung