Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 特点

Pinyin: tè diǎn

Meanings: Đặc điểm nổi bật, Distinctive feature, ①所具有的特殊或特出之处。[例]这人没有特点。

HSK Level: hsk 2

Part of speech: danh từ

Stroke count: 19

Radicals: 寺, 牛, 占, 灬

Chinese meaning: ①所具有的特殊或特出之处。[例]这人没有特点。

Grammar: Chỉ những yếu tố đáng chú ý hoặc thu hút của một đối tượng.

Example: 这个城市的特点是干净整洁。

Example pinyin: zhè ge chéng shì de tè diǎn shì gān jìng zhěng jié 。

Tiếng Việt: Đặc điểm của thành phố này là sạch sẽ và gọn gàng.

特点
tè diǎn
HSK 2danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Đặc điểm nổi bật

Distinctive feature

所具有的特殊或特出之处。这人没有特点

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...