Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 特有

Pinyin: tè yǒu

Meanings: Unique, exclusive, Đặc hữu, riêng có, ①特别具有;独有。[例]他们自己特有的一种服装。

HSK Level: hsk 5

Part of speech: tính từ

Stroke count: 16

Radicals: 寺, 牛, 月, 𠂇

Chinese meaning: ①特别具有;独有。[例]他们自己特有的一种服装。

Grammar: Chỉ sự tồn tại duy nhất ở một khu vực hoặc hoàn cảnh cụ thể.

Example: 这种花是这个地方特有的。

Example pinyin: zhè zhǒng huā shì zhè ge dì fāng tè yǒu de 。

Tiếng Việt: Loài hoa này là đặc hữu của nơi này.

特有
tè yǒu
HSK 5tính từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Đặc hữu, riêng có

Unique, exclusive

特别具有;独有。他们自己特有的一种服装

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...