Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 特快

Pinyin: tè kuài

Meanings: Đặc biệt nhanh chóng, Express, particularly fast, ①以特别快速度发送或行驶。[例]特别快车。

HSK Level: hsk 6

Part of speech: tính từ

Stroke count: 17

Radicals: 寺, 牛, 夬, 忄

Chinese meaning: ①以特别快速度发送或行驶。[例]特别快车。

Grammar: Thường được sử dụng trong bối cảnh giao hàng hoặc dịch vụ nhanh.

Example: 我寄了特快专递。

Example pinyin: wǒ jì le tè kuài zhuān dì 。

Tiếng Việt: Tôi đã gửi chuyển phát nhanh.

特快
tè kuài
HSK 6tính từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Đặc biệt nhanh chóng

Express, particularly fast

以特别快速度发送或行驶。特别快车

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

特快 (tè kuài) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung