Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 特征
Pinyin: tè zhēng
Meanings: Characteristic, feature, Đặc điểm, đặc trưng, ①一事物异于他事物的特点。[例]地理特征。*②作为一事物异于他事物的特点的。[例]特征函数。
HSK Level: hsk 4
Part of speech: danh từ
Stroke count: 18
Radicals: 寺, 牛, 彳, 正
Chinese meaning: ①一事物异于他事物的特点。[例]地理特征。*②作为一事物异于他事物的特点的。[例]特征函数。
Grammar: Dùng để chỉ dấu hiệu hoặc tính chất riêng biệt của một đối tượng.
Example: 这个动物的特征是它的长脖子。
Example pinyin: zhè ge dòng wù de tè zhēng shì tā de cháng bó zi 。
Tiếng Việt: Đặc điểm của con vật này là cổ dài.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Đặc điểm, đặc trưng
Nghĩa phụ
English
Characteristic, feature
Nghĩa tiếng trung
中文释义
一事物异于他事物的特点。地理特征
作为一事物异于他事物的特点的。特征函数
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!