Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 特定

Pinyin: tè dìng

Meanings: Cụ thể, xác định rõ ràng., Specific, clearly defined., ①指具体的某一种或某一个。[例]特定轨道。*②特别指定;特别规定。

HSK Level: 4

Part of speech: tính từ

Stroke count: 18

Radicals: 寺, 牛, 宀, 𤴓

Chinese meaning: ①指具体的某一种或某一个。[例]特定轨道。*②特别指定;特别规定。

Grammar: Tính từ, thường đi kèm với danh từ để chỉ một đối tượng hoặc mục tiêu nhất định.

Example: 我们需要完成特定的任务。

Example pinyin: wǒ men xū yào wán chéng tè dìng de rèn wu 。

Tiếng Việt: Chúng ta cần hoàn thành nhiệm vụ cụ thể.

特定
tè dìng
4tính từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Cụ thể, xác định rõ ràng.

Specific, clearly defined.

指具体的某一种或某一个。特定轨道

特别指定;特别规定

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

特定 (tè dìng) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung