Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 特制

Pinyin: tè zhì

Meanings: Chế tạo đặc biệt, sản xuất tùy chỉnh., Custom-made or specially manufactured., ①使适应某一特定目的或为特定目的而做。

HSK Level: 5

Part of speech: động từ

Stroke count: 18

Radicals: 寺, 牛, 冂, 刂

Chinese meaning: ①使适应某一特定目的或为特定目的而做。

Grammar: Động từ, thường đi kèm với danh từ để chỉ một sản phẩm hoặc vật phẩm được làm riêng.

Example: 这是为他特制的礼物。

Example pinyin: zhè shì wèi tā tè zhì de lǐ wù 。

Tiếng Việt: Đây là món quà được chế tạo đặc biệt dành cho anh ấy.

特制
tè zhì
5động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Chế tạo đặc biệt, sản xuất tùy chỉnh.

Custom-made or specially manufactured.

使适应某一特定目的或为特定目的而做

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

特制 (tè zhì) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung