Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 特刊

Pinyin: tè kān

Meanings: Số báo đặc biệt, ấn bản đặc biệt., Special issue or edition., ①为纪念某事或某人而专门出版或加版的报纸杂志。

HSK Level: 5

Part of speech: danh từ

Stroke count: 15

Radicals: 寺, 牛, 刂, 干

Chinese meaning: ①为纪念某事或某人而专门出版或加版的报纸杂志。

Grammar: Danh từ, thường dùng trong ngành xuất bản.

Example: 这本杂志出版了纪念特刊。

Example pinyin: zhè běn zá zhì chū bǎn le jì niàn tè kān 。

Tiếng Việt: Tạp chí này đã phát hành số đặc biệt kỷ niệm.

特刊
tè kān
5danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Số báo đặc biệt, ấn bản đặc biệt.

Special issue or edition.

为纪念某事或某人而专门出版或加版的报纸杂志

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

特刊 (tè kān) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung