Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 特例
Pinyin: tè lì
Meanings: Special case or exception., Trường hợp đặc biệt, ngoại lệ., ①特别的例子。
HSK Level: 5
Part of speech: danh từ
Stroke count: 18
Radicals: 寺, 牛, 亻, 列
Chinese meaning: ①特别的例子。
Grammar: Danh từ, thường dùng để chỉ một tình huống không phổ biến hay không tuân theo quy tắc thông thường.
Example: 这次的情况是个特例。
Example pinyin: zhè cì de qíng kuàng shì gè tè lì 。
Tiếng Việt: Tình huống lần này là một trường hợp đặc biệt.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Trường hợp đặc biệt, ngoại lệ.
Nghĩa phụ
English
Special case or exception.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
特别的例子
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!