Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 特价

Pinyin: tè jià

Meanings: Giá ưu đãi, giá khuyến mãi., Discounted price, promotional price., ①特别低的价格。[例]这批货特价销售。

HSK Level: 3

Part of speech: danh từ

Stroke count: 16

Radicals: 寺, 牛, 亻, 介

Chinese meaning: ①特别低的价格。[例]这批货特价销售。

Grammar: Danh từ ghép, thường dùng trong các ngữ cảnh thương mại và bán hàng.

Example: 超市正在进行特价促销。

Example pinyin: chāo shì zhèng zài jìn xíng tè jià cù xiāo 。

Tiếng Việt: Siêu thị đang có chương trình giảm giá đặc biệt.

特价
tè jià
3danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Giá ưu đãi, giá khuyến mãi.

Discounted price, promotional price.

特别低的价格。这批货特价销售

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

特价 (tè jià) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung