Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 特产

Pinyin: tè chǎn

Meanings: Specialty products unique to a certain region., Sản phẩm đặc trưng của một vùng miền nào đó., ①某地或某国特有的或著名的产物。

HSK Level: 4

Part of speech: danh từ

Stroke count: 16

Radicals: 寺, 牛, 丷, 亠, 厂

Chinese meaning: ①某地或某国特有的或著名的产物。

Grammar: Danh từ ghép, thường đi kèm với tên địa phương hoặc mô tả cụ thể.

Example: 这个地方的特产很有名。

Example pinyin: zhè ge dì fāng de tè chǎn hěn yǒu míng 。

Tiếng Việt: Đặc sản của nơi này rất nổi tiếng.

特产 - tè chǎn
特产
tè chǎn

📷 Exquisite and Delicious Pastries

特产
tè chǎn
4danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Sản phẩm đặc trưng của một vùng miền nào đó.

Specialty products unique to a certain region.

某地或某国特有的或著名的产物

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...