Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 特产
Pinyin: tè chǎn
Meanings: Specialty products unique to a certain region., Sản phẩm đặc trưng của một vùng miền nào đó., ①某地或某国特有的或著名的产物。
HSK Level: 4
Part of speech: danh từ
Stroke count: 16
Radicals: 寺, 牛, 丷, 亠, 厂
Chinese meaning: ①某地或某国特有的或著名的产物。
Grammar: Danh từ ghép, thường đi kèm với tên địa phương hoặc mô tả cụ thể.
Example: 这个地方的特产很有名。
Example pinyin: zhè ge dì fāng de tè chǎn hěn yǒu míng 。
Tiếng Việt: Đặc sản của nơi này rất nổi tiếng.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Sản phẩm đặc trưng của một vùng miền nào đó.
Nghĩa phụ
English
Specialty products unique to a certain region.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
某地或某国特有的或著名的产物
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!