Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 特为
Pinyin: tè wèi
Meanings: Especially for, due to a special reason., Đặc biệt dành cho, vì lý do đặc biệt., ①专门为。[例]特为这事而来。
HSK Level: 5
Part of speech: giới từ
Stroke count: 14
Radicals: 寺, 牛, 为
Chinese meaning: ①专门为。[例]特为这事而来。
Grammar: Giới từ, đứng trước danh từ hoặc cụm từ để chỉ mục đích hoặc đối tượng cụ thể.
Example: 这个活动是特为年轻人设计的。
Example pinyin: zhè ge huó dòng shì tè wèi nián qīng rén shè jì de 。
Tiếng Việt: Hoạt động này được thiết kế đặc biệt dành cho giới trẻ.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Đặc biệt dành cho, vì lý do đặc biệt.
Nghĩa phụ
English
Especially for, due to a special reason.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
专门为。特为这事而来
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!