Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 牵涉
Pinyin: qiān shè
Meanings: Liên quan đến, dính dáng tới, To be related to or involved with., ①连累。[例]这事牵涉很多人。*②关系到。[例]有许多事牵涉军事秘密。
HSK Level: hsk 7
Part of speech: động từ
Stroke count: 19
Radicals: 冖, 大, 牛, 步, 氵
Chinese meaning: ①连累。[例]这事牵涉很多人。*②关系到。[例]有许多事牵涉军事秘密。
Grammar: Chủ yếu dùng khi nói về mối quan hệ phức tạp giữa các yếu tố.
Example: 这个问题牵涉很多方面。
Example pinyin: zhè ge wèn tí qiān shè hěn duō fāng miàn 。
Tiếng Việt: Vấn đề này liên quan đến nhiều khía cạnh.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Liên quan đến, dính dáng tới
Nghĩa phụ
English
To be related to or involved with.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
连累。这事牵涉很多人
关系到。有许多事牵涉军事秘密
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!