Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 牵扯

Pinyin: qiān chě

Meanings: To be involved or implicated in., Liên quan đến, dính líu đến, ①牵连。[例]这事牵扯很多人。

HSK Level: hsk 7

Part of speech: động từ

Stroke count: 16

Radicals: 冖, 大, 牛, 扌, 止

Chinese meaning: ①牵连。[例]这事牵扯很多人。

Grammar: Động từ hai âm tiết, thường đi kèm với danh từ hoặc đại từ chỉ đối tượng bị ảnh hưởng.

Example: 这件事牵扯到很多人。

Example pinyin: zhè jiàn shì qiān chě dào hěn duō rén 。

Tiếng Việt: Vấn đề này liên quan đến nhiều người.

牵扯
qiān chě
HSK 7động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Liên quan đến, dính líu đến

To be involved or implicated in.

牵连。这事牵扯很多人

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

牵扯 (qiān chě) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung