Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 牵引

Pinyin: qiān yǐn

Meanings: Kéo, dẫn dắt một vật hoặc người theo hướng nhất định., To pull or drag something or someone in a certain direction., ①为某种用途所饲养的家畜;尤指菜畜、奶牛和役畜。

HSK Level: 5

Part of speech: động từ

Stroke count: 13

Radicals: 冖, 大, 牛, 丨, 弓

Chinese meaning: ①为某种用途所饲养的家畜;尤指菜畜、奶牛和役畜。

Grammar: Động từ hai âm tiết, thường kết hợp với danh từ chỉ đối tượng bị kéo/dẫn dắt.

Example: 火车头牵引着车厢前进。

Example pinyin: huǒ chē tóu qiān yǐn zháo chē xiāng qián jìn 。

Tiếng Việt: Đầu tàu kéo các toa xe tiến về phía trước.

牵引
qiān yǐn
5động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Kéo, dẫn dắt một vật hoặc người theo hướng nhất định.

To pull or drag something or someone in a certain direction.

为某种用途所饲养的家畜;尤指菜畜、奶牛和役畜

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

牵引 (qiān yǐn) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung