Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 牵引附会

Pinyin: qiān yǐn fù huì

Meanings: Gắn ghép, gượng ép kết nối giữa những điều không liên quan để tạo ra ý nghĩa., To force a connection between unrelated things to create meaning., 犹言牵强附会。把本来没有某种意义的事物硬说成有某种意义。也指把不相关联的事物牵拉在一起,混为一谈。

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 26

Radicals: 冖, 大, 牛, 丨, 弓, 付, 阝, 云, 人

Chinese meaning: 犹言牵强附会。把本来没有某种意义的事物硬说成有某种意义。也指把不相关联的事物牵拉在一起,混为一谈。

Grammar: Thành ngữ mang sắc thái phê phán, dùng trong văn viết hoặc nói chính thức.

Example: 不要随意牵引附会,把不相干的事情扯到一起。

Example pinyin: bú yào suí yì qiān yǐn fù huì , bǎ bù xiāng gān de shì qíng chě dào yì qǐ 。

Tiếng Việt: Đừng tùy tiện gắn ghép, gượng ép những điều không liên quan lại với nhau.

牵引附会
qiān yǐn fù huì
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Gắn ghép, gượng ép kết nối giữa những điều không liên quan để tạo ra ý nghĩa.

To force a connection between unrelated things to create meaning.

犹言牵强附会。把本来没有某种意义的事物硬说成有某种意义。也指把不相关联的事物牵拉在一起,混为一谈。

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

牵引附会 (qiān yǐn fù huì) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung