Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 牵就

Pinyin: qiān jiù

Meanings: Nhượng bộ, thỏa hiệp, chiều theo ý muốn của người khác dù không hoàn toàn đồng ý., To compromise, to yield to others' wishes despite not fully agreeing., ①宽容或不计较。

HSK Level: 6

Part of speech: động từ

Stroke count: 21

Radicals: 冖, 大, 牛, 京, 尤

Chinese meaning: ①宽容或不计较。

Grammar: Từ này biểu thị sự nhượng bộ, thường dùng khi có sự bất đồng.

Example: 为了家庭和睦,他不得不牵就妻子的意见。

Example pinyin: wèi le jiā tíng hé mù , tā bù dé bù qiān jiù qī zǐ de yì jiàn 。

Tiếng Việt: Để giữ hòa thuận gia đình, anh ấy buộc phải nhượng bộ ý kiến của vợ.

牵就
qiān jiù
6động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Nhượng bộ, thỏa hiệp, chiều theo ý muốn của người khác dù không hoàn toàn đồng ý.

To compromise, to yield to others' wishes despite not fully agreeing.

宽容或不计较

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...