Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 牵动
Pinyin: qiān dòng
Meanings: To pull or influence someone's emotions or actions., Lôi kéo, tác động đến; ảnh hưởng đến cảm xúc hoặc hành động của ai đó., ①牵引动摇。[例]牵动全局。*②触动。[例]那哭声牵动了每个人的心。
HSK Level: 5
Part of speech: động từ
Stroke count: 15
Radicals: 冖, 大, 牛, 云, 力
Chinese meaning: ①牵引动摇。[例]牵动全局。*②触动。[例]那哭声牵动了每个人的心。
Grammar: Động từ hai âm tiết, thường đi kèm với đối tượng bị tác động (tâm trạng, người khác).
Example: 他的故事牵动了全场观众的心。
Example pinyin: tā de gù shì qiān dòng le quán chǎng guān zhòng de xīn 。
Tiếng Việt: Câu chuyện của anh ấy đã lay động trái tim của toàn bộ khán giả.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Lôi kéo, tác động đến; ảnh hưởng đến cảm xúc hoặc hành động của ai đó.
Nghĩa phụ
English
To pull or influence someone's emotions or actions.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
牵引动摇。牵动全局
触动。那哭声牵动了每个人的心
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!