Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 牵制
Pinyin: qiān zhì
Meanings: Kiềm chế, ràng buộc, hoặc hạn chế hành động của ai đó., To restrain, restrict, or limit someone's actions., ①牲畜的俗称。专指供人役使的家畜,如牛、马、骡、驴等。
HSK Level: 6
Part of speech: động từ
Stroke count: 17
Radicals: 冖, 大, 牛, 冂, 刂
Chinese meaning: ①牲畜的俗称。专指供人役使的家畜,如牛、马、骡、驴等。
Grammar: Động từ hai âm tiết, thường đi kèm trạng ngữ hoặc bổ ngữ để chỉ rõ đối tượng bị kiềm chế.
Example: 敌人的行动被我军牵制住了。
Example pinyin: dí rén de xíng dòng bèi wǒ jūn qiān zhì zhù le 。
Tiếng Việt: Hành động của kẻ địch đã bị quân đội chúng tôi kiềm chế lại.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Kiềm chế, ràng buộc, hoặc hạn chế hành động của ai đó.
Nghĩa phụ
English
To restrain, restrict, or limit someone's actions.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
牲畜的俗称。专指供人役使的家畜,如牛、马、骡、驴等
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!