Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 物阜民丰
Pinyin: wù fù mín fēng
Meanings: Của cải dồi dào, dân giàu đủ; chỉ sự phồn vinh thịnh vượng của đất nước., Abundant resources and prosperous people; signifies national prosperity., 物产丰富,人民安乐。[例]当今的社会由于政治安定,经济繁荣,风调雨顺,因此人们无不过着~的生活。
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 25
Radicals: 勿, 牛, 十, 𠂤, 民, 三, 丨
Chinese meaning: 物产丰富,人民安乐。[例]当今的社会由于政治安定,经济繁荣,风调雨顺,因此人们无不过着~的生活。
Grammar: Thành ngữ bốn chữ, thường dùng để miêu tả sự phồn vinh của quốc gia.
Example: 这个国家物阜民丰,人民生活幸福。
Example pinyin: zhè ge guó jiā wù fù mín fēng , rén mín shēng huó xìng fú 。
Tiếng Việt: Đất nước này của cải dồi dào, dân chúng sống hạnh phúc.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Của cải dồi dào, dân giàu đủ; chỉ sự phồn vinh thịnh vượng của đất nước.
Nghĩa phụ
English
Abundant resources and prosperous people; signifies national prosperity.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
物产丰富,人民安乐。[例]当今的社会由于政治安定,经济繁荣,风调雨顺,因此人们无不过着~的生活。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế