Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 物种
Pinyin: wù zhǒng
Meanings: Species, a group of organisms sharing genetic traits., Loài sinh vật, nhóm sinh vật có chung đặc điểm di truyền., ①生物分类的基本单位。物种是由共同的祖先发展而来的,是生物继续进化的基础。不同物种的生态特点不同。
HSK Level: 4
Part of speech: danh từ
Stroke count: 17
Radicals: 勿, 牛, 中, 禾
Chinese meaning: ①生物分类的基本单位。物种是由共同的祖先发展而来的,是生物继续进化的基础。不同物种的生态特点不同。
Grammar: Là danh từ chỉ một nhóm sinh vật nhất định trong hệ sinh thái.
Example: 地球上有很多不同的物种。
Example pinyin: dì qiú shàng yǒu hěn duō bù tóng de wù zhǒng 。
Tiếng Việt: Trên trái đất có rất nhiều loài sinh vật khác nhau.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Loài sinh vật, nhóm sinh vật có chung đặc điểm di truyền.
Nghĩa phụ
English
Species, a group of organisms sharing genetic traits.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
生物分类的基本单位。物种是由共同的祖先发展而来的,是生物继续进化的基础。不同物种的生态特点不同
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!