Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 物理
Pinyin: wù lǐ
Meanings: Physics, the science that studies nature and its laws of motion., Vật lý học, ngành khoa học nghiên cứu về tự nhiên và các quy luật vận động của nó., ①事物的内在规律或道理。[例]人情物理。[例]物理学。
HSK Level: 4
Part of speech: danh từ
Stroke count: 19
Radicals: 勿, 牛, 王, 里
Chinese meaning: ①事物的内在规律或道理。[例]人情物理。[例]物理学。
Grammar: Là một danh từ hai âm tiết, thường được dùng để chỉ môn học hoặc lĩnh vực nghiên cứu khoa học.
Example: 他喜欢学习物理。
Example pinyin: tā xǐ huan xué xí wù lǐ 。
Tiếng Việt: Anh ấy thích học vật lý.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Vật lý học, ngành khoa học nghiên cứu về tự nhiên và các quy luật vận động của nó.
Nghĩa phụ
English
Physics, the science that studies nature and its laws of motion.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
事物的内在规律或道理。人情物理。物理学
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!