Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 物物

Pinyin: wù wù

Meanings: Barter, exchange of goods., Vật này với vật kia, trao đổi hàng hóa., ①各种东西,各种事物。[例]物物各自异。——《玉台新咏·古诗为焦仲卿妻作》。[例]一物以与物物争。——(英)赫胥黎著、严复译《天演论》。

HSK Level: 5

Part of speech: danh từ

Stroke count: 16

Radicals: 勿, 牛

Chinese meaning: ①各种东西,各种事物。[例]物物各自异。——《玉台新咏·古诗为焦仲卿妻作》。[例]一物以与物物争。——(英)赫胥黎著、严复译《天演论》。

Grammar: Dùng để chỉ việc trao đổi các loại hàng hóa mà không dùng tiền tệ.

Example: 原始社会常常进行物物交换。

Example pinyin: yuán shǐ shè huì cháng cháng jìn xíng wù wù jiāo huàn 。

Tiếng Việt: Xã hội nguyên thủy thường tiến hành trao đổi hàng hóa.

物物 - wù wù
物物
wù wù

📷 đèn lồng

物物
wù wù
5danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Vật này với vật kia, trao đổi hàng hóa.

Barter, exchange of goods.

各种东西,各种事物。物物各自异。——《玉台新咏·古诗为焦仲卿妻作》。一物以与物物争。——(英)赫胥黎著、严复译《天演论》

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...