Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 物物交换
Pinyin: wù wù jiāo huàn
Meanings: Direct barter of goods without using money., Trao đổi hàng hóa trực tiếp, không thông qua tiền tệ., ①进行以货易货交易的行动或实践;以货易货。[例]先前的物物交换制度实际上已经不存在了,代替它的是货币经济。
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
Stroke count: 32
Radicals: 勿, 牛, 亠, 父, 奂, 扌
Chinese meaning: ①进行以货易货交易的行动或实践;以货易货。[例]先前的物物交换制度实际上已经不存在了,代替它的是货币经济。
Grammar: Là cụm danh từ chỉ hình thức trao đổi phổ biến trong xã hội sơ khai.
Example: 在古代,人们经常进行物物交换。
Example pinyin: zài gǔ dài , rén men jīng cháng jìn xíng wù wù jiāo huàn 。
Tiếng Việt: Trong thời cổ đại, con người thường thực hiện trao đổi hàng hóa.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Trao đổi hàng hóa trực tiếp, không thông qua tiền tệ.
Nghĩa phụ
English
Direct barter of goods without using money.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
进行以货易货交易的行动或实践;以货易货。先前的物物交换制度实际上已经不存在了,代替它的是货币经济
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế