Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 物殷俗阜

Pinyin: wù yīn sú fù

Meanings: Abundant wealth and virtuous customs (describing a prosperous society)., Của cải dồi dào, phong tục tốt đẹp (miêu tả một xã hội thịnh vượng)., 物产丰盛,风俗淳厚。

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 35

Radicals: 勿, 牛, 㐆, 殳, 亻, 谷, 十, 𠂤

Chinese meaning: 物产丰盛,风俗淳厚。

Grammar: Thành ngữ cố định, thường dùng để mô tả xã hội thịnh vượng và ổn định.

Example: 这个国家如今物殷俗阜,人民安居乐业。

Example pinyin: zhè ge guó jiā rú jīn wù yīn sú fù , rén mín ān jū lè yè 。

Tiếng Việt: Đất nước này hiện nay của cải dồi dào, phong tục tốt đẹp, người dân an cư lạc nghiệp.

物殷俗阜
wù yīn sú fù
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Của cải dồi dào, phong tục tốt đẹp (miêu tả một xã hội thịnh vượng).

Abundant wealth and virtuous customs (describing a prosperous society).

物产丰盛,风俗淳厚。

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...