Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 物极必反
Pinyin: wù jí bì fǎn
Meanings: Cực điểm nhất định sẽ phản lại (luật bù trừ tự nhiên)., Extremes will inevitably reverse (natural law of compensation)., 极顶点;反向反面转化。事物发展到极点,会向相反方向转化。[出处]《吕氏春秋·博志》“全则必缺,极则必反。”《鹖冠子·环流》物极则反,命曰环流。”[例]~”,错误成了堆,光明就会到来。——毛泽东《我们党的一些历史经验》。
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 24
Radicals: 勿, 牛, 及, 木, 丿, 心, 又, 𠂆
Chinese meaning: 极顶点;反向反面转化。事物发展到极点,会向相反方向转化。[出处]《吕氏春秋·博志》“全则必缺,极则必反。”《鹖冠子·环流》物极则反,命曰环流。”[例]~”,错误成了堆,光明就会到来。——毛泽东《我们党的一些历史经验》。
Grammar: Thành ngữ cố định, mang tính triết lý sâu sắc, thường dùng để giải thích quy luật tự nhiên hoặc đời sống.
Example: 任何事情发展到极端都会物极必反。
Example pinyin: rèn hé shì qíng fā zhǎn dào jí duān dōu huì wù jí bì fǎn 。
Tiếng Việt: Bất cứ việc gì phát triển đến cực điểm đều sẽ phản lại.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Cực điểm nhất định sẽ phản lại (luật bù trừ tự nhiên).
Nghĩa phụ
English
Extremes will inevitably reverse (natural law of compensation).
Nghĩa tiếng trung
中文释义
极顶点;反向反面转化。事物发展到极点,会向相反方向转化。[出处]《吕氏春秋·博志》“全则必缺,极则必反。”《鹖冠子·环流》物极则反,命曰环流。”[例]~”,错误成了堆,光明就会到来。——毛泽东《我们党的一些历史经验》。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế