Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 物极将返

Pinyin: wù jí jiāng fǎn

Meanings: When reaching the extreme, it will begin to return (similar to 'when things reach their extreme, they reverse')., Khi đạt cực điểm, sẽ bắt đầu quay lại (giống vật cực tắc phản)., 事物发展到极限就会向相反的方面转化。同物极则反”。

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 31

Radicals: 勿, 牛, 及, 木, 丬, 反, 辶

Chinese meaning: 事物发展到极限就会向相反的方面转化。同物极则反”。

Grammar: Thành ngữ cố định, tương tự như 物极则反, nhấn mạnh chu kỳ tự nhiên của sự thay đổi.

Example: 快乐到极点时,心情反而会开始低落,这就是物极将返的道理。

Example pinyin: kuài lè dào jí diǎn shí , xīn qíng fǎn ér huì kāi shǐ dī luò , zhè jiù shì wù jí jiāng fǎn de dào lǐ 。

Tiếng Việt: Khi niềm vui đạt đến cực điểm, tâm trạng lại bắt đầu xuống dốc, đây chính là đạo lý của 'vật cực sẽ phản'.

物极将返
wù jí jiāng fǎn
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Khi đạt cực điểm, sẽ bắt đầu quay lại (giống vật cực tắc phản).

When reaching the extreme, it will begin to return (similar to 'when things reach their extreme, they reverse').

事物发展到极限就会向相反的方面转化。同物极则反”。

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

物极将返 (wù jí jiāng fǎn) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung