Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 物极则反
Pinyin: wù jí zé fǎn
Meanings: When things reach their extreme, they reverse (indicating that when something reaches its peak, it will turn around)., Cực điểm thì sẽ phản lại (ý nói sự vật đạt đến đỉnh điểm sẽ chuyển hướng ngược lại)., 事物发展到极限就会向相反的方面转化。
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 25
Radicals: 勿, 牛, 及, 木, 刂, 贝, 又, 𠂆
Chinese meaning: 事物发展到极限就会向相反的方面转化。
Grammar: Thành ngữ cố định, mang tính triết lý sâu sắc, thường sử dụng để giải thích quy luật tự nhiên hoặc xã hội.
Example: 股市上涨到顶点后,往往就会物极则反。
Example pinyin: gǔ shì shàng zhǎng dào dǐng diǎn hòu , wǎng wǎng jiù huì wù jí zé fǎn 。
Tiếng Việt: Sau khi thị trường chứng khoán tăng lên đỉnh điểm, thường sẽ đảo chiều.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Cực điểm thì sẽ phản lại (ý nói sự vật đạt đến đỉnh điểm sẽ chuyển hướng ngược lại).
Nghĩa phụ
English
When things reach their extreme, they reverse (indicating that when something reaches its peak, it will turn around).
Nghĩa tiếng trung
中文释义
事物发展到极限就会向相反的方面转化。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế