Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 物是人非
Pinyin: wù shì rén fēi
Meanings: The scenery remains the same, but people have changed (indicating changes in life or relationships)., Cảnh vật vẫn như xưa nhưng con người đã khác (ý nói sự thay đổi trong cuộc sống hoặc mối quan hệ)., 东西还是原来的东西,可是人已不是原来的人了。多用于表达事过境迁。因而怀念故人。[出处]宋·李清照《武陵春》“词物是人非事事休,欲语泪先流。”
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 27
Radicals: 勿, 牛, 日, 𤴓, 人, 非
Chinese meaning: 东西还是原来的东西,可是人已不是原来的人了。多用于表达事过境迁。因而怀念故人。[出处]宋·李清照《武陵春》“词物是人非事事休,欲语泪先流。”
Grammar: Thành ngữ cố định, thường dùng để diễn tả sự thay đổi sau một khoảng thời gian dài.
Example: 回到故乡,发现这里物是人非,感慨万千。
Example pinyin: huí dào gù xiāng , fā xiàn zhè lǐ wù shì rén fēi , gǎn kǎi wàn qiān 。
Tiếng Việt: Trở về quê hương, phát hiện cảnh vật vẫn vậy nhưng người đã khác, lòng đầy cảm khái.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Cảnh vật vẫn như xưa nhưng con người đã khác (ý nói sự thay đổi trong cuộc sống hoặc mối quan hệ).
Nghĩa phụ
English
The scenery remains the same, but people have changed (indicating changes in life or relationships).
Nghĩa tiếng trung
中文释义
东西还是原来的东西,可是人已不是原来的人了。多用于表达事过境迁。因而怀念故人。[出处]宋·李清照《武陵春》“词物是人非事事休,欲语泪先流。”
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế