Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 物归原主
Pinyin: wù guī yuán zhǔ
Meanings: Trả lại cho chủ nhân ban đầu., Return something to its rightful owner., 归还给。把物品还给原来的主人。[出处]明·凌濛初《初刻拍案惊奇》卷三十五他不生儿女,就过继着你家儿子,承领了这家私,物归旧主,岂非天意。”[例]不是没收吧?又~啦?这可是喜事!——老舍《茶馆》第三幕。
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 28
Radicals: 勿, 牛, 丨, 丿, 彐, 厂, 小, 白, 亠, 土
Chinese meaning: 归还给。把物品还给原来的主人。[出处]明·凌濛初《初刻拍案惊奇》卷三十五他不生儿女,就过继着你家儿子,承领了这家私,物归旧主,岂非天意。”[例]不是没收吧?又~啦?这可是喜事!——老舍《茶馆》第三幕。
Grammar: Thành ngữ cố định, thường sử dụng trong hoàn cảnh trả lại những gì bị mất.
Example: 捡到钱包后,他决定尽快物归原主。
Example pinyin: jiǎn dào qián bāo hòu , tā jué dìng jǐn kuài wù guī yuán zhǔ 。
Tiếng Việt: Sau khi nhặt được ví tiền, anh quyết định trả lại cho chủ nhân càng sớm càng tốt.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Trả lại cho chủ nhân ban đầu.
Nghĩa phụ
English
Return something to its rightful owner.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
归还给。把物品还给原来的主人。[出处]明·凌濛初《初刻拍案惊奇》卷三十五他不生儿女,就过继着你家儿子,承领了这家私,物归旧主,岂非天意。”[例]不是没收吧?又~啦?这可是喜事!——老舍《茶馆》第三幕。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế